Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barn swallow


noun
common swallow of North America and Europe that nests in barns etc.
Syn:
chimney swallow, Hirundo rustica
Hypernyms:
swallow
Member Holonyms:
Hirundo, genus Hirundo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.